MÁY ĐO LỰC KÉO VẠN NĂNG
Loại đặt bàn có không gian thao tác lớn và vùng kiểm tra rộng hơn(độ dài khoảng cách test). Thiết bị phụ kiện có không gian test lớn có thể phù hợp những vật mẫu lớn.Công suất tối đa có thể lên đến 20kN với độ chính xác cao, độ ồn thấp, hệ thống sử dụng là hệ thống servo nên không cần bảo trì nhiều.
Cơ chế truyền tải không cần bảo trì giảm thiểu các vấn đề cần bảo trì bên cạnh đó hệ thống cung cấp môi trường test khá ổn định, kết quả có độ chính xác cao,hệ thống có tích hợp nút điều chỉnh vị trị lên xuống của load cell xác định vị trí có độ chính xác cao và hệ thống hiệu chuẩn tân tiến làm tăng độ chính xác của hệ thống. Hệ thống truyền tải tốc độ cao có thể giảm thiệu được rụi ro quá tải đảm bảo tính an toàn cho thiết bị.Có tích hợp hệ thống liên kết tín hiệu ngoài làm tăng chế độ điều khiển máy.
Specs |
|
Description |
Max. Capacity |
|
20kN |
Units |
|
Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), |
Force Resolution |
|
31 bits |
Force Precision |
|
1/100,000 |
Test stroke(w/o grip) |
|
800mm |
Stroke resolution |
|
0.0001mm |
Space between columns |
|
425 mm (550mm, 680mm, 800mm optional) |
Speed range |
|
0.0002 ~ 830 mm/min adjustable(Set up by |
Speed accuracy |
|
High speed mode |
PC-Port |
|
RJ45(TCP/IP)(Connect software optional) |
Data sampling rate |
|
1200Hz (Max.) |
Hardware safety protection |
|
upper limit, lower limit, emergency stop button |
Motor type |
|
Servo Motor |
Stiffness Slop |
|
1585 kgf/mm |
Power Supply |
|
Single phase 200V -240 V, 5A |
Dimension of Machine |
|
95 x 58 x 151 cm |
Weight of Machine |
|
145kgf |
Force Resolution |
|
31 bits |
Force Precision |
|
1/100,000 |